--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pass judgment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
permanent
:
lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố địnhpermanent wave tóc làn sóng giữ lâu không mất quănpermanent way nền đường sắt (đã làm xong)